Trong cuộc sống hằng ngày, việc giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế như đi cắt tóc là điều rất cần thiết. Bài 21: Cắt tóc (理发) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới sẽ mang đến cho chúng ta những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích để diễn đạt các yêu cầu và mong muốn khi đến tiệm cắt tóc.
→ Ôn lại nội dung: Bài 20: Điều gì quan trọng nhất
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới tại đây
Từ vựng
1️⃣ 理发 (lǐfà) – (lý phát): cắt tóc (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他今天去理发了。
- (Tā jīntiān qù lǐfà le.)
- Hôm nay anh ấy đi cắt tóc rồi.
2️⃣ 开张 (kāizhāng) – (khai trương): khai trương (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这家发廊今天开张了。
- (Zhè jiā fàláng jīntiān kāizhāng le.)
- Tiệm cắt tóc này hôm nay khai trương.
3️⃣ 发廊 (fàláng) – (phát lang): tiệm cắt tóc, salon (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这家发廊的服务很好。
- (Zhè jiā fàláng de fúwù hěn hǎo.)
- Dịch vụ của tiệm cắt tóc này rất tốt.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 22: Tấm lòng người mẹ